Từ "nô tì" trong tiếng Việt có nghĩa là những người làm tôi, tớ, thường do hoàn cảnh xã hội hoặc gia đình mà rơi vào tình trạng này. Họ có thể là những người bị bắt buộc phải làm nô tì vì lý do như có tội, gia đình có tội, hoặc vì nghèo đói. Khái niệm này thường liên quan đến một giai đoạn lịch sử khi mà chế độ phong kiến vẫn còn phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là trong các triều đại như Lý và Trần.
Nô tì (tên gọi): Dùng để chỉ những người làm nô lệ, phục vụ cho các gia đình quý tộc. Ví dụ: “Trong lịch sử Việt Nam, nhiều nô tì đã phải làm việc vất vả để phục vụ cho các gia đình giàu có.”
Chế độ nô tì: Đề cập đến hệ thống xã hội cho phép việc mua bán và sử dụng nô tì. Ví dụ: “Chế độ nô tì đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và để lại nhiều ảnh hưởng đến xã hội.”
Nô tì trong văn học: Trong nhiều tác phẩm văn học, hình ảnh nô tì thường được miêu tả để thể hiện sự bất công xã hội. Ví dụ: “Nhân vật nô tì trong truyện thể hiện nỗi khổ cực và sự chịu đựng của người nghèo.”
Tóm lại, "nô tì" không chỉ đơn thuần là một từ để chỉ người phục vụ mà còn chứa đựng trong nó nhiều tầng ý nghĩa về lịch sử, xã hội và con người.